Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

mỏ, mõm
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


cái roi ngựa
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 竹 (trúc)


1. cái thìa, cái muôi
2. dao găm
Số nét: 2. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 匕 (tỷ)


(xem: chuỷ huề 蟕蠵)
Số nét: 19. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 虫 (trùng)