Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. cái thìa, cái muôi
2. dao găm
Số nét: 2. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 匕 (tỷ)


2. tỷ
1. cái thìa, cái muôi
2. dao găm
Số nét: 2. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 匕 (tỷ)