Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. chiếc, cái
2. đơn chiếc, lẻ loi
Số nét: 10. Loại: Phồn thể. Bộ: 隹 (chuy)


1. chiếc, cái
2. đơn chiếc, lẻ loi
Số nét: 5. Loại: Giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


nướng chín
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 火 (hoả)


giọt nước
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


bàn chân
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 足 (túc)


1. xéo, giẫm lên
2. vừa gấp
Số nét: 18. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 足 (túc)