Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. chiếc, cái
2. đơn chiếc, lẻ loi
Số nét: 5. Loại: Giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


chỉ, mỗi một
Số nét: 5. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)