Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "chấm"
chấm chấm
chấm công
chấm dứt
chấm hết
chấm hỏi
chấm lửng
chấm mút
chấm phá
chấm phần
chấm phẩy
chấm phết
chấm than
dấu chấm
dấu chấm phẩy
dấu chấm than
dấu hai chấm
hai chấm
lấm chấm
nước chấm