Translation
powered by
只 |
1. chỉ
chỉ, mỗi một |
旨 |
2. chỉ
1. ngon |
恉 |
3. chỉ
1. ngon |
黹 |
4. chỉ
may áo |
指 |
5. chỉ
1. ngón tay |
止 |
6. chỉ
dừng lại, thôi |
址 |
7. chỉ
1. nền đất |
阯 |
8. chỉ
1. nền đất |
砥 |
9. chỉ
1. hòn đá mài |
厎 |
10. chỉ
đến |
沚 |
11. chỉ
bãi nhỏ giữa sông |
紙 |
12. chỉ
giấy viết |
纸 |
13. chỉ
giấy viết |
祉 |
14. chỉ
phúc |
笫 |
15. chỉ
cái đệm lót giường |
胏 |
16. chỉ
nem có lẫn xương |
脂 |
17. chỉ
1. mỡ tảng |
蚳 |
18. chỉ
trứng của con kiến |
軹 |
19. chỉ
1. đầu trục xe |
轵 |
20. chỉ
1. đầu trục xe |
咫 |
21. chỉ
chỉ (đơn vị đo đời Chu, bằng 8 tấc) |
枳 |
22. chỉ
cây chỉ |
坻 |
23. chỉ
đống đất cao ở trong nước |
滓 |
24. chỉ
cặn, đục |
芷 |
25. chỉ
(xem: bạch chỉ 白芷) |
茝 |
26. chỉ
(xem: kỳ chỉ 蘄茝,蕲茝) |
趾 |
27. chỉ
1. chân |
扺 |
28. chỉ
vỗ tay |
疻 |
29. chỉ
vết bầm tím do bị đánh |
酯 |
30. chỉ
ête (hoá học) |