Từ "chồn" trong tiếng Việt có một số nghĩa và cách sử dụng khác nhau, mà chúng ta sẽ tìm hiểu dưới đây.
1. Nghĩa chính
Chồn (danh từ): Là một loài thú ăn thịt, thường sống trong rừng. Chồn có kích thước trung bình hoặc nhỏ, hình dạng giống cầy nhưng có mõm ngắn hơn. Đặc điểm nổi bật của chồn là nó thường có tuyến hôi gần lỗ đít, giúp nó phát ra mùi hôi để tự vệ khi bị đe dọa.
2. Nghĩa ẩn dụ
Chồn (thành ngữ, tục ngữ): Trong tiếng Việt, "mỏi gối chồn chân" hay "đập búa mãi chồn cả tay" được sử dụng để diễn tả trạng thái mệt mỏi quá mức, đến nỗi không còn sức lực để làm gì nữa.
3. Các từ đồng nghĩa, liên quan
Từ đồng nghĩa với "chồn" trong nghĩa động vật có thể là "cầy" (mặc dù cầy và chồn là hai loài khác nhau nhưng có những đặc điểm tương tự).
Một số từ liên quan đến trạng thái mệt mỏi có thể là "mệt", "kiệt sức", "chán nản".
4. Cách sử dụng nâng cao
Trong văn học hoặc thơ ca, "chồn" có thể được dùng để miêu tả sự vất vả, mệt mỏi trong cuộc sống hay công việc, thể hiện tâm trạng của nhân vật.
5. Phân biệt các biến thể