Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
civil-libertarian
Jump to user comments
Adjective
  • có hoặc bày tỏ sự quan tâm tích cực tới việc bảo vệ các quyền công dân được pháp luật bảo hộ
Related search result for "civil-libertarian"
Comments and discussion on the word "civil-libertarian"