Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
civil-libertarian
Jump to user comments
Adjective
có hoặc bày tỏ sự quan tâm tích cực tới việc bảo vệ các quyền công dân được pháp luật bảo hộ
Related search result for
"civil-libertarian"
Words pronounced/spelled similarly to
"civil-libertarian"
:
civil libertarian
civil-libertarian
Words contain
"civil-libertarian"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
dân dụng
khanh tướng
ngạch trật
công chính
chuyển ngành
dân phòng
hộ tịch
dân luật
phép cưới
dân chính
more...
Comments and discussion on the word
"civil-libertarian"