Characters remaining: 500/500
Translation

clannishness

Academic
Friendly

Từ "clannishness" trong tiếng Anh có nghĩa "lòng trung thành với thị tộc" hoặc "lòng trung thành với bè đảng". Đây một danh từ, thường được dùng để chỉ tính cách hoặc thái độ của một nhóm người trong đó họ xu hướng ưu tiên bảo vệ lợi ích của những người trong cùng nhóm với mình, thường gia đình, bạn bè hoặc một cộng đồng nhỏ. Tính cách này có thể dẫn đến sự phân biệt hoặc ngăn cách với những người không thuộc nhóm đó.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The clannishness of the community made it hard for newcomers to fit in."
    • (Tính lòng trung thành với bè đảng của cộng đồng đã khiến cho những người mới khó hòa nhập.)
  2. Câu nâng cao:

    • "While clannishness can foster a strong sense of belonging, it sometimes leads to exclusionary practices that hinder social integration."
    • (Mặc dù lòng trung thành với thị tộc có thể tạo ra một cảm giác thuộc về mạnh mẽ, nhưng đôi khi dẫn đến những hành vi loại trừ cản trở sự hội nhập xã hội.)
Biến thể của từ:
  • Clannish (tính từ): chỉ những người tính cách hoặc hành vi thể hiện sự trung thành với nhóm.

    • dụ: "Her clannish attitude kept her from making new friends."
  • Clannishness (danh từ): sự thể hiện lòng trung thành với nhóm.

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Insularity: sự tách biệt, khép kín của một nhóm người.
  • Parochialism: sự hạn chế trong tầm nhìn, thường chỉ quan tâm đến những vấn đề của nhóm mình.
Cách sử dụng khác:
  • Idioms/phrased verbs: Không idioms cụ thể nào liên quan đến "clannishness", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "stick together" (giữ vững đoàn kết) khi nói về sự gắn bó trong một nhóm.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "clannishness", người học cần nhận thức rằng có thể mang sắc thái tiêu cực, thường liên quan đến sự phân biệt hoặc không chấp nhận người khác. Do đó, trong giao tiếp, người nói nên cân nhắc ngữ cảnh để tránh hiểu lầm.

Noun
  1. lòng trung ành với thị tộc
  2. lòng trung thành với bè đảng

Comments and discussion on the word "clannishness"