Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
claptrap
/'klæptræp/
Jump to user comments
danh từ
  • mẹo để được khen; lời nói láo cốt để được khen; lời nói khéo
    • to talk claptrap
      nói láo cốt để được khen
tính từ
  • cốt được khen; cốt để loè, có tính chất phô trương
Related words
Comments and discussion on the word "claptrap"