Characters remaining: 500/500
Translation

clarté

Academic
Friendly

Từ "clarté" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun), có nghĩa chính là "sự sáng sủa," "ánh sáng," hoặc "sự trong suốt." Dưới đâymột số giải thích ví dụ cụ thể để bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa ý nghĩa của "clarté":
  1. Ánh sáng: "Clarté" có thể chỉ về ánh sáng tự nhiên, chẳng hạn như ánh sáng ban ngày.

    • Ví dụ: La clarté du jour est magnifique aujourd'hui. (Ánh sáng ban ngày thật tuyệt vời hôm nay.)
  2. Sự trong suốt: Từ này cũng có thể dùng để chỉ sự trong suốt của một vật liệu, như thủy tinh.

    • Ví dụ: La clarté du verre permet de voir à travers. (Sự trong suốt của thủy tinh cho phép nhìn xuyên qua.)
  3. Sự sáng sủa: Trong ngữ cảnh văn học hoặc trình bày, "clarté" có thể chỉ sự rõ ràng hợptrong cách diễn đạt.

    • Ví dụ: La clarté du style est essentielle dans un bon texte. (Sự sáng sủa của phong cáchđiều cốt yếu trong một văn bản tốt.)
  4. Sự hiểu biết: "Clarté" còn có thể ám chỉ đến việc sự hiểu biết rõ ràng về một vấn đề.

    • Ví dụ: Avoir des clartés de tout est important pour prendre de bonnes décisions. ( những hiểu biết về mọi vấn đềquan trọng để đưa ra quyết định đúng.)
  5. Điều làm sáng tỏ: Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ những điều giúp làm một vấn đề nào đó.

    • Ví dụ: Donner quelques clartés sur ce sujet serait utile. (Làm sáng tỏ một số điều về chủ đề này sẽ hữu ích.)
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Clair (tính từ): Rõ ràng, sáng sủa.

    • Ví dụ: Une explication claire. (Một lời giải thích rõ ràng.)
  • Clarté - số nhiều: Clartés.

    • Ví dụ: Les clartés de la situation sont enfin apparues. (Sự sáng tỏ của tình huống cuối cùng cũng đã xuất hiện.)
  • Sự mơ hồ: Từ này có thể được so sánh với từ "obscurité" (sự tối tăm), thể hiện sự thiếu rõ ràng.

Idioms cụm động từ liên quan:
  • Avoir des clartés de tout: những hiểu biết rõ ràng về mọi vấn đề.
  • Donner des éclaircissements: Làm sáng tỏ một vấn đề nào đó, tương tự với "donner quelques clartés."
Kết luận:

Từ "clarté" không chỉ đơn giảnánh sáng mà còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong văn hóa ngôn ngữ Pháp. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh được sử dụng để hiểu đúng nghĩa cách diễn đạt của .

danh từ giống cái
  1. ánh sáng
    • La clarté du jour
      ánh sáng ban ngày
  2. sự trong suốt
    • La clarté du verre
      sự trong suốt của thủy tinh
  3. sự sáng sủa
    • La clarté du style
      sự sáng sủa của lời văn
  4. (số nhiều) sự hiểu biết
    • Avoir des clartés de tout
      những hiểu biết về mọi vấn đề
  5. (số nhiều) điều làm sáng tỏ
    • Donner quelques clartés sur
      cho một số điều làm sáng tỏ về

Comments and discussion on the word "clarté"