Characters remaining: 500/500
Translation

cleanse

/klenz/
Academic
Friendly

Từ "cleanse" trong tiếng Anh có nghĩa làm cho sạch sẽ, làm cho tinh khiết, hoặc tẩy rửa một cái đó. Đây một động từ ngoại thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc vệ sinh cơ thể cho đến việc chữa lành tâm hồn.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Làm cho sạch:

    • Câu dụ: "I need to cleanse my skin with a good facial wash." (Tôi cần làm sạch da mặt bằng một loại sữa rửa mặt tốt.)
  2. Tẩy rửa tinh khiết:

    • Câu dụ: "The diet aims to cleanse the body of toxins." (Chế độ ăn này nhằm tẩy rửa cơ thể khỏi độc tố.)
  3. Chữa khỏi bệnh:

    • Câu dụ: "The doctor was able to cleanse the infection from her system." (Bác sĩ đã có thể chữa khỏi nhiễm trùng trong cơ thể ấy.)
  4. Tẩy rửa tội lỗi (nghĩa tôn giáo):

    • Câu dụ: "The ritual was meant to cleanse the sinner of his wrongdoings." (Nghi lễ này nhằm tẩy rửa tội lỗi cho kẻ phạm tội.)
Các biến thể của từ:
  • Cleansing (danh từ hoặc tính từ): Chỉ hành động hoặc quá trình làm sạch.

    • Câu dụ: "Cleansing the house before the festival is a tradition." (Làm sạch nhà cửa trước lễ hội một truyền thống.)
  • Cleanser (danh từ): Một loại sản phẩm dùng để làm sạch.

    • Câu dụ: "I bought a new cleanser for my face." (Tôi đã mua một loại sữa rửa mặt mới cho da mặt của mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Purify: Làm cho trong sạch hoặc tinh khiết hơn.

    • Câu dụ: "This machine purifies water." (Cái máy này làm sạch nước.)
  • Sanitize: Làm sạch diệt khuẩn.

    • Câu dụ: "It's important to sanitize your hands regularly." (Việc rửa tay sát khuẩn thường xuyên rất quan trọng.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Clean slate: Bắt đầu lại từ đầu, không quá khứ.

    • Câu dụ: "After the mistake, she wanted a clean slate." (Sau sai lầm, ấy muốn bắt đầu lại từ đầu.)
  • Clean up: Dọn dẹp hoặc làm sạch một khu vực.

    • Câu dụ: "We need to clean up the park after the event." (Chúng ta cần dọn dẹp công viên sau sự kiện.)
Lưu ý khi sử dụng:
  • "Cleanse" thường mang tính chất sâu sắc hơn so với từ "clean". Trong khi "clean" chỉ đơn thuần làm sạch, "cleanse" có thể gợi lên ý nghĩa chữa lành hoặc thanh tẩy, nhất là trong ngữ cảnh tâm linh hoặc sức khỏe.
ngoại động từ
  1. làm cho sạch sẽ; làm cho tinh khiết; tẩy, rửa
    • to cleanse the blood
      tẩy máu
    • to cleanse someone of his sin
      tẩy rửa hết tội lỗi cho ai
  2. nạo, vét (cống...)
  3. (kinh thánh) chữa khỏi (bệnh hủi, phong...)

Synonyms

Words Containing "cleanse"

Words Mentioning "cleanse"

Comments and discussion on the word "cleanse"