Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
clergyman
/'klə:dʤimən/ Cách viết khác : (cleric) /'klerik/
Jump to user comments
danh từ
  • giáo sĩ, tu sĩ, mục sư (nhà thờ Anh)
IDIOMS
  • clergyman's week
    • đợt nghỉ lễ tám ngày (từ chủ nhật này đến chủ nhật sau)
Related words
Related search result for "clergyman"
Comments and discussion on the word "clergyman"