Từ "secular" trong tiếng Anh là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "saecularis," có nghĩa là "thuộc về thế gian" hoặc "không thuộc về tôn giáo." Từ này được sử dụng để chỉ những điều không liên quan đến tôn giáo hoặc những hoạt động mà không mang tính chất tôn giáo.
Secular music: Nhạc thế tục, tức là nhạc không mang tính chất tôn giáo. Ví dụ: "Many people enjoy listening to secular music in their free time."
Secular education: Giáo dục thế tục, tức là giáo dục không dựa vào tôn giáo. Ví dụ: "In many countries, secular education is provided in public schools."
Secular government: Chính phủ thế tục, tức là chính phủ không dựa vào tôn giáo. Ví dụ: "A secular government treats all religions equally without favoring one over another."
Secular change: Sự thay đổi trường kỳ, tức là những thay đổi diễn ra từ từ trong một thời gian dài. Ví dụ: "Secular change in climate patterns can be observed over centuries."
Secularism (danh từ): Chủ nghĩa thế tục, tức là một hệ tư tưởng ủng hộ việc tách biệt tôn giáo khỏi chính trị và xã hội. Ví dụ: "Secularism is an important principle in many democratic societies."
Secularist (danh từ): Người ủng hộ chủ nghĩa thế tục. Ví dụ: "As a secularist, she believes that religion should not influence government policies."
Tóm lại, "secular" là một từ có nhiều ý nghĩa và ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày, từ âm nhạc, giáo dục, đến các khía cạnh của chính trị và xã hội.