Characters remaining: 500/500
Translation

secular

/'sekjulə/
Academic
Friendly

Từ "secular" trong tiếng Anh một tính từ nguồn gốc từ tiếng Latin "saecularis," có nghĩa "thuộc về thế gian" hoặc "không thuộc về tôn giáo." Từ này được sử dụng để chỉ những điều không liên quan đến tôn giáo hoặc những hoạt động không mang tính chất tôn giáo.

Giải thích
  • Thế tục: "Secular" thường được dùng để mô tả những thứ không liên quan đến tôn giáo, điều này có thể bao gồm văn hóa, âm nhạc, giáo dục, nhiều lĩnh vực khác trong cuộc sống hàng ngày.
  • Thời gian: cũng có nghĩa một cái đó diễn ra trong một khoảng thời gian dài hoặc một lần trong một thời gian dài ( dụ: "secular change" có thể ám chỉ những thay đổi lớn diễn ra trong suốt nhiều thế kỷ).
dụ sử dụng
  1. Secular music: Nhạc thế tục, tức là nhạc không mang tính chất tôn giáo. dụ: "Many people enjoy listening to secular music in their free time."

  2. Secular education: Giáo dục thế tục, tức là giáo dục không dựa vào tôn giáo. dụ: "In many countries, secular education is provided in public schools."

  3. Secular government: Chính phủ thế tục, tức là chính phủ không dựa vào tôn giáo. dụ: "A secular government treats all religions equally without favoring one over another."

  4. Secular change: Sự thay đổi trường kỳ, tức là những thay đổi diễn ra từ từ trong một thời gian dài. dụ: "Secular change in climate patterns can be observed over centuries."

Các biến thể của từ
  • Secularism (danh từ): Chủ nghĩa thế tục, tức là một hệ tư tưởng ủng hộ việc tách biệt tôn giáo khỏi chính trị xã hội. dụ: "Secularism is an important principle in many democratic societies."

  • Secularist (danh từ): Người ủng hộ chủ nghĩa thế tục. dụ: "As a secularist, she believes that religion should not influence government policies."

Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Worldly: Cũng có nghĩa thuộc về thế gian, không liên quan đến tôn giáo.
  • Non-religious: Không tôn giáo, tức là không liên quan đến bất kỳ tôn giáo nào.
Các cụm từ idioms
  • "Secular society": Xã hội thế tục, nơi tôn giáo không đóng vai trò chủ đạo trong đời sống.
  • "Secular authority": Quyền lực thế tục, tức là quyền lực không phải đến từ tôn giáo.
Kết luận

Tóm lại, "secular" một từ nhiều ý nghĩa ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày, từ âm nhạc, giáo dục, đến các khía cạnh của chính trị xã hội.

tính từ
  1. trăm năm một lần
    • secular games
      hội thi đấu (thời cổ La ) một trăm năm tổ chức một lần
    • the secular bird
      (thần thoại,thần học) con phượng hoàng
  2. trường kỳ, muôn thuở
    • secular change
      sự thay đổi trường kỳ
    • secular fame
      danh thơm muôn thuở
  3. già, cổ
    • secular tree
      cây cổ thụ
  4. (tôn giáo) thế tục
    • secular music
      nhạc thế tục
    • secular clegy
      tăng lữ thế tục
danh từ
  1. giáo sĩ thế tục

Comments and discussion on the word "secular"