Characters remaining: 500/500
Translation

coaliser

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "coaliser" là một ngoại động từ, nghĩa cần một tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa. "Coaliser" có nghĩa là "hợp nhất" hoặc "liên minh", tức là kết hợp nhiều yếu tố hoặc nhóm lại với nhau để tạo thành một khối thống nhất hơn.

Định nghĩa chi tiết:
  • Coaliser (v): Hợp nhất, liên kết nhiều bên lại với nhau, thường để đạt được một mục tiêu chung hoặc để tăng cường sức mạnh.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh chính trị:

    • Phrase: "Les partis politiques ont décidé de coaliser leurs efforts pour gagner les élections."
    • Dịch: "Các đảng chính trị đã quyết định liên minh nỗ lực của họ để giành chiến thắng trong cuộc bầu cử."
  2. Trong ngữ cảnh xã hội:

    • Phrase: "Les ONG se coaliseront pour défendre les droits de l'homme."
    • Dịch: "Các tổ chức phi chính phủ sẽ hợp tác để bảo vệ quyền con người."
Các biến thể của từ:
  • Coalition (n.f): Liên minh, sự hợp tác giữa nhiều bên.
    • Ví dụ: "La coalition des pays a été formée pour lutter contre le changement climatique."
    • Dịch: "Liên minh các quốc gia đã được thành lập để chống lại biến đổi khí hậu."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Unir: Kết hợp, thống nhất.
  • Allier: Liên kết, kết hợp.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận về chiến lược hoặc chính trị, bạn có thể sử dụng "coaliser" để nhấn mạnh việc nhiều bên cùng nhau hành động một mục tiêu chung.
  • thể kết hợp với các trạng từ để làm nổi bật mục tiêu cụ thể, ví dụ: "coaliser efficacement" (hợp tác một cách hiệu quả).
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Coaliser ses forces: Hợp nhất sức mạnh.
ngoại động từ
  1. liên minh

Words Containing "coaliser"

Comments and discussion on the word "coaliser"