Characters remaining: 500/500
Translation

coffreur

Academic
Friendly

Từ "coffreur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "thợ cốp pha". Thợ cốp phangười làm công việc xây dựng, chịu trách nhiệm lắp đặt tháo dỡ các khuôn mẫu (cốp pha) dùng để đổ tông, tạo ra các kết cấu như tường, sàn, cột trong các công trình xây dựng.

Cách sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh công việc:

    • Ví dụ: Le coffreur a terminé son travail avant l'arrivée du béton. (Thợ cốp pha đã hoàn thành công việc của mình trước khi tông đến.)
  2. Chỉ nghề nghiệp:

    • Ví dụ: Il est coffreur depuis cinq ans. (Anh ấythợ cốp pha được năm năm rồi.)
Biến thể của từ:
  • Coffreuse: Đâydạng nữ của từ "coffreur", chỉ những người phụ nữ làm công việc này.
    • Ví dụ: La coffreuse travaille avec diligence. (Người thợ cốp pha nữ làm việc một cách chăm chỉ.)
Các từ gần giống:
  • Bâtiment: Xây dựng.
  • Maçon: Thợ xây, người làm việc trong ngành xây dựng nhưng chuyên về việc xây tường.
Từ đồng nghĩa:
  • Coffreur-bancheur: Một từ đồng nghĩa khác, thường chỉ thợ cốp pha làm việc với các cấu trúc cố định hơn.
Nghĩa khác:

Từ "coffreur" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng, nên không nhiều nghĩa khác trong ngữ cảnh khác ngoài nghề nghiệp.

Idioms cụm động từ:

Trong tiếng Pháp, không cụm từ hay thành ngữ phổ biến nào liên quan đến từ "coffreur". Tuy nhiên, bạn có thể thấy các cụm từ liên quan đến xây dựng như: - Bâtir sur du solide: Xây dựng trên nền tảng vững chắc (nghĩaxây dựng một cái gì đó bền vững).

danh từ giống đực
  1. thợ cốp pha

Similar Spellings

Words Mentioning "coffreur"

Comments and discussion on the word "coffreur"