Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
columbia
Jump to user comments
Noun
  • đại học Columbia của thành phố New York.
  • thành phố Columbia ở trung tâm Missouri.
  • thủ đô và thành phố lớn nhất Nam Carolina
  • thị trấn phía tây Tennessee.
  • sông Columbia Bắc Mỹ, bắt nguồn từ tây nam Canada và chảy theo hướng nam qua Washington để hình thành biên giới giữa Washington và Oregon trước khi đổ vào Thái Bình Dương.
Comments and discussion on the word "columbia"