Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
comic opera
Jump to user comments
Noun
  • thể loại hài nhạc kịch (vở opera với kết thúc có hậu, đôi khi một vài đoạn kịch bản được nói.)
Related words
Related search result for "comic opera"
Comments and discussion on the word "comic opera"