Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for common noun in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
19
20
21
22
23
24
25
Next >
Last
thủ thuật
thần học
thân hữu
thân hình
thẩm phán
thẩm mỹ học
thần sạ
thây
thấu kính
thập tự
thập phương
thập kỷ
thập ác
thận
thần tượng
thâm ý
thâm tình
thánh địa
thánh đản
thánh chỉ
thánh
thành viên
thành văn
thánh sư
thánh thượng
thao lược
thâm tâm
thâm niên
thâm cung
thặng dư
thằn lằn
tháp ngà
thành phố
thị thực
thí điểm
thi vị
thi tứ
thi thể
thi hứng
thi hào
thềm
thí sinh
thị
thị chính
thị sảnh
thị dân
thể lực
thể dục
thể chế
thể chất
thê
thầy tướng
thầy ký
thể thao
thế thái
thế lực
thế kỷ
thế hệ
thế cục
thầy giáo
trí óc
trí lực
trí khôn
trật tự
triện
trò chơi
trò
trình độ
trinh nữ
triều đình
triết học
triết gia
trận địa
trâm
tốp
tổng hành dinh
tổng bí thư
tổn thất
trách nhiệm
trăng
First
< Previous
19
20
21
22
23
24
25
Next >
Last