Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for common noun in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
22
23
24
25
26
27
28
Next >
Last
sinh lý học
sinh lực
sinh học
sinh dục
sẩm tối
phi đội
phe phái
phe cánh
phật tử
phím
phó
phong trào
phong lan
phong bì
phó từ
phó mát
phân số
ổ khóa
ổ chuột
ổ bi
ô tô
ô danh
ô chữ
ổ mối
ốc xà cừ
ôn đới
phẩm giá
pháp lịnh
pháo đài
pháo binh
phản đề
ống tiêm
ong vò vẽ
quí tộc
quân nhân
quân lực
quân luật
quân lính
quân lệnh
quân kỳ
quân khu
quân hiệu
quân sĩ
quân số
quân sự
quĩ đạo
quéo
que hàn
que đan
quất hồng bì
quận vương
quận công
quần vợt
quần đảo
quân hàm
quân đoàn
phương châm
phụ lục
phụ lái
phụ khoa
phụ dịch
phù sa
phù rễ
phôi thai
quà cáp
quả
quân cảnh
quân cảng
quảng trường
quang học
quản đốc
quan tài
quả cật
quả cân
sớ
tập san
tâm trạng
tâm tính
tâm tình
tâm thất
First
< Previous
22
23
24
25
26
27
28
Next >
Last