Characters remaining: 500/500
Translation

communal

/'kɔmjunl/
Academic
Friendly

Từ "communal" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "thuộc về cộng đồng" hoặc "chung". Từ này được hình thành từ danh từ "commune", có nghĩa là "cộng đồng" hoặc "địa phương".

Cách sử dụng
  1. Chỉ một cái gì đó chung của cộng đồng:

    • Ví dụ: Les espaces communaux doivent être entretenus. (Các khu vực chung của cộng đồng cần được bảo trì.)
  2. Chỉ các dịch vụ hoặc cơ sở hạ tầng thuộc về một địa phương:

    • Ví dụ: La bibliothèque communale est ouverte tous les jours. (Thư viện cộng đồng mở cửa hàng ngày.)
Các biến thể từ gần giống
  • Commune: Danh từ, chỉ một cộng đồng hoặc một khu vực hành chính.

    • Ví dụ: La commune de Paris est très grande. (Cộng đồng Paris rất lớn.)
  • Communauté: Danh từ, chỉ một cộng đồng, thườngmột nhóm người chung đặc điểm hoặc mục tiêu.

    • Ví dụ: La communauté des artistes se réunit chaque mois. (Cộng đồng nghệ sĩ gặp nhau mỗi tháng.)
Từ đồng nghĩa
  • Collectif: Cũng có nghĩa là "thuộc về một nhóm" hoặc "chung".

    • Ví dụ: Un projet collectif. (Một dự án chung.)
  • Public: Có thể ám chỉ đến những thứ thuộc về nhà nước hoặc cộng đồng.

    • Ví dụ: Les services publics sont gratuits. (Các dịch vụ côngmiễn phí.)
Cách sử dụng nâng cao
  1. Trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội:

    • Ví dụ: Les décisions communales sont prises par le conseil municipal. (Các quyết định cộng đồng được đưa ra bởi hội đồng thành phố.)
  2. Trong ngữ cảnh văn hóa:

    • Ví dụ: Les fêtes communales rassemblent les habitants. (Các lễ hội cộng đồng thu hút người dân.)
Một số idioms cụm từ liên quan
  • Vie communautaire: Cuộc sống cộng đồng, chỉ các hoạt độnghội diễn ra trong một cộng đồng.
    • Ví dụ: La vie communautaire est très importante dans notre village. (Cuộc sống cộng đồng rất quan trọng trong làng của chúng tôi.)
Tóm tắt
  • Commune: Cộng đồng, khu vực hành chính.
  • Communal: Thuộc về cộng đồng, chung.
  • Communauté: Cộng đồng, nhóm người chung đặc điểm.
  • Collectif: Chung, thuộc về một nhóm.
  • Public: Thuộc về nhà nước hoặc cộng đồng.
tính từ
  1. xem commune I

Similar Spellings

Words Containing "communal"

Words Mentioning "communal"

Comments and discussion on the word "communal"