Từ "communiqué" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le communiqué), có nghĩa là "thông cáo" hoặc "thông báo". Từ này thường được sử dụng để chỉ một văn bản chính thức, thường là từ một tổ chức, cơ quan, hoặc công ty, nhằm cung cấp thông tin hoặc công bố một sự kiện nào đó.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Trong ngữ cảnh báo chí: "Le ministère a publié un communiqué concernant la nouvelle politique." (Bộ đã phát hành một thông cáo về chính sách mới.)
Trong các sự kiện: "Après la réunion, un communiqué a été diffusé aux médias." (Sau cuộc họp, một thông cáo đã được phát đi đến các phương tiện truyền thông.)
Biến thể và các từ gần giống:
Biến thể:
"Communiquer" (động từ): có nghĩa là "giao tiếp" hoặc "thông báo". Ví dụ: "Il est important de communiquer clairement." (Điều quan trọng là phải giao tiếp rõ ràng.)
"Communication" (danh từ): có nghĩa là "giao tiếp" hoặc "thông tin". Ví dụ: "La communication est essentielle dans une équipe." (Giao tiếp là điều thiết yếu trong một đội nhóm.)
Các từ đồng nghĩa:
Annoncé: thông báo (có thể không chính thức như "communiqué").
Déclaration: tuyên bố (thường mang tính chất chính thức hơn).
Avis: thông báo (có thể là thông báo ngắn gọn, không chính thức).
Câu thành ngữ và cụm động từ liên quan:
Faire un communiqué: phát hành một thông cáo.
Mettre au courant: cập nhật thông tin cho ai đó.
Prendre contact: liên hệ, thường dùng trong ngữ cảnh giao tiếp.
Ví dụ nâng cao:
"Le communiqué de presse a été largement diffusé et a suscité de nombreuses réactions." (Thông cáo báo chí đã được phát đi rộng rãi và đã gây ra nhiều phản ứng.)
"Dans son communiqué, l'entreprise a expliqué les raisons de la hausse des prix." (Trong thông cáo của mình, công ty đã giải thích lý do tăng giá.)
Kết luận:
Từ "communiqué" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt là trong lĩnh vực truyền thông và báo chí. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống chính thức.