Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
comparable with
Jump to user comments
Adjective
  • giống nhau ở một vài khía cạnh, và có thể được so sánh để chỉ ra điểm khác nhau và giống nhau; so với
Related search result for "comparable with"
Comments and discussion on the word "comparable with"