Characters remaining: 500/500
Translation

congruity

/'kɔɳgruəns/ Cách viết khác : (congurency) /'kɔɳgruənsi/ (congruity) /kɔɳ'gru:iti/
Academic
Friendly

Giải thích từ "congruity"

Từ "congruity" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa sự phù hợp, sự thích hợp hoặc sự đồng nhất giữa các phần tử nào đó. Trong ngữ cảnh toán học, "congruity" thường đề cập đến sự tương đẳng hoặc đồng , như trong trường hợp các hình học hoặc vòng tròn.

Các nghĩa khác nhau:
  1. Sự phù hợp: Khi các phần tử trong một hệ thống hoặc một tình huống sự liên kết chặt chẽ hài hòa với nhau.

    • dụ: The congruity between the design and the purpose of the building makes it very functional. (Sự phù hợp giữa thiết kế mục đích của tòa nhà làm cho rất chức năng.)
  2. Sự đồng nhất trong toán học: Đặc biệt trong hình học, "congruity" đề cập đến các đối tượng cùng hình dạng kích thước.

    • dụ: The congruity of these triangles allows us to conclude that their angles are equal. (Sự đồng nhất của các tam giác này cho phép chúng ta kết luận rằng các góc của chúng bằng nhau.)
Các biến thể của từ:
  • Congruent (tính từ): Có nghĩa đồng đẳng, tương đương.

    • dụ: Two shapes are congruent if they have the same size and shape. (Hai hình đồng đẳng nếu chúng cùng kích thước hình dạng.)
  • Congruently (trạng từ): Theo cách phù hợp, theo cách đồng nhất.

    • dụ: The two teams worked congruently to achieve their common goal. (Hai đội đã làm việc một cách đồng nhất để đạt được mục tiêu chung của họ.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Harmony (sự hòa hợp): Cũng chỉ sự phù hợp giữa các phần tử.
  • Correspondence (sự tương ứng): Chỉ mối liên hệ sự phù hợp giữa các yếu tố.
  • Agreement (sự đồng ý): Trong một số ngữ cảnh, có thể chỉ sự phù hợp trong ý kiến hoặc quyết định.
Cụm từ idioms liên quan:
  • In harmony with: Trong sự hòa hợp với.

    • dụ: Her actions were in harmony with her beliefs. (Hành động của ấy phù hợp với niềm tin của ấy.)
  • Fit together: Khớp với nhau, phù hợp với nhau.

    • dụ: The pieces of the puzzle fit together perfectly, showing their congruity. (Các mảnh ghép của câu đố khớp với nhau hoàn hảo, cho thấy sự phù hợp của chúng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn bản học thuật hoặc nghiên cứu, "congruity" thường được sử dụng để mô tả mối liên hệ giữa các lý thuyết hoặc mô hình khác nhau.
    • dụ nâng cao: The congruity between the theoretical framework and the empirical data is essential for validating the research findings.
danh từ
  1. sự thích hợp, sự phù hợp
  2. (toán học) đoàn
    • congurence of circles
      đoàn vòng tròn
  3. (toán học) đồng ; tương đẳng
    • congurence group
      nhóm đồng
    • congurence of figures
      sự tương đẳng của các hình

Words Containing "congruity"

Comments and discussion on the word "congruity"