Characters remaining: 500/500
Translation

conjugated

Academic
Friendly

Từ "conjugated" trong tiếng Anh được sử dụng như một tính từ (adjective) một số nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt cho người học tiếng Anh.

Định nghĩa:
  1. Trong hóa học: "Conjugated" thường được dùng để mô tả các hợp chất hữu cơ hai hoặc nhiều mối liên kết, trong đó mỗi liên kết được tách ra bởi một liên kết đơn. Cấu trúc này tạo ra các đặc tính hóa học vật đặc biệt cho các hợp chất này. dụ, trong các phân tử hệ thống liên kết đôi nối tiếp, độ ổn định khả năng hấp thụ ánh sáng có thể tăng lên.

  2. Trong ngữ pháp: Từ "conjugated" còn được dùng để nói về việc chia động từ theo các nhân xưng khác nhau (như ngôi thứ nhất, thứ hai, thứ ba) các thì khác nhau (hiện tại, quá khứ, tương lai).

dụ sử dụng:
  1. Hóa học:

    • "The compound has a conjugated system of double bonds, which makes it very stable." (Hợp chất này một hệ thống liên kết đôi chồng chéo, điều này làm cho rất ổn định.)
  2. Ngữ pháp:

    • "In English, the verb 'to be' is conjugated as 'am', 'is', and 'are' depending on the subject." (Trong tiếng Anh, động từ 'to be' được chia thành 'am', 'is', 'are' tùy thuộc vào chủ ngữ.)
Phân biệt các biến thể:
  • Conjugate (động từ): hành động chia động từ. dụ: "Can you conjugate the verb 'to go' in the past tense?" (Bạn có thể chia động từ 'to go' ở thì quá khứ không?)
  • Conjugation (danh từ): Hành động hoặc quá trình chia động từ. dụ: "The conjugation of regular verbs in English is straightforward." (Việc chia động từ quy tắc trong tiếng Anh đơn giản.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Linked: Liên kết, gắn kết.
  • Joined: Nối lại, kết hợp.
  • Connected: Kết nối.
Cụm từ (idioms) động từ cụ thể (phrasal verbs):

Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "conjugated", nhưng có thể tham khảo các cụm từ khác liên quan đến việc kết hợp hoặc liên kết như: - Join forces: Kết hợp sức mạnh. - Tie the knot: Kết hôn (kết nối giữa hai người).

Kết luận:

Từ "conjugated" có thể được hiểu theo nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ hóa học đến ngữ pháp. Việc nắm nghĩa cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh một cách chính xác hiệu quả hơn.

Adjective
  1. (hợp chất hữu cơ) từ hai hay nhiều hơn hai mối liên kết, mỗi mối được tách với mối kia bằng một liên kết đơn
  2. được nối lại, chắp, ghép với nhau, đặc biệt thành một cặp hay nhiều cặp
  3. được hình thành từ sự kết hợp của hai hợp chất

Similar Words

Words Containing "conjugated"

Comments and discussion on the word "conjugated"