Characters remaining: 500/500
Translation

consécutif

Academic
Friendly

Từ "consécutif" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "liên tiếp" hoặc "liền nhau". Từ này thường được sử dụng để miêu tả những sự kiện, khoảng thời gian hoặc các tình huống xảy ra một cách liên tiếp không bị gián đoạn.

Định nghĩa:
  • Consécutif: liên tiếp, liền nhau, xảy ra ngay sau cái khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trois jours consécutifs: Ba ngày liền.

    • Nous avons eu trois jours consécutifs de pluie. (Chúng tôi đã ba ngày mưa liên tiếp.)
  2. Fatigue consécutive à une longue marche: Sự mệt mỏi do đi đường dài.

    • Il ressent une fatigue consécutive à une longue marche dans la montagne. (Anh ấy cảm thấy mệt mỏi do đi bộ dài trong núi.)
  3. Proposition consécutive: Mệnh đề hậu quả.

    • Dans la phrase, la proposition consécutive exprime le résultat d'une action. (Trong câu, mệnh đề hậu quả diễn tả kết quả của một hành động.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Consécutivement: Trạng từ của "consécutif", có nghĩa là "một cách liên tiếp".

    • Les événements se sont déroulés consécutivement. (Các sự kiện diễn ra một cách liên tiếp.)
  • Conséquence: Danh từ từ "consécutif", nghĩa là "hệ quả".

    • Les conséquences de cette décision ont été importantes. (Hệ quả của quyết định này đã rất quan trọng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Successif: Tính từ có nghĩa tương tự, cũng chỉ sự liên tiếp, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác.

    • Des événements successifs se sont produits. (Các sự kiện liên tiếp đã xảy ra.)
  • Continuel: Tính từ chỉ sự liên tục, nhưng có thể không nhất thiếtliên tiếp.

    • Un bruit continuel peut être dérangeant. (Một tiếng ồn liên tục có thể gây khó chịu.)
Cụm từ idioms:
  • A la suite de: Cụm từ có nghĩa là "sau khi", thường được dùng để chỉ sự xảy ra liên tiếp.
    • A la suite de l'accident, le trafic a été interrompu. (Sau vụ tai nạn, giao thông đã bị gián đoạn.)
Chú ý:
  • Khi sử dụng "consécutif", cần phân biệt với các từ đồng nghĩa khác như "successif" hay "continu", chúng những ngữ nghĩa cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh.
tính từ
  1. liên tiếp, liền
    • Trois jours consécutifs
      ba ngày liền
  2. (Consécutif à) đi liền theo, do (kết quả của)
    • Fatigue consécutive à une longue marche
      sự mệt mỏi do đi đường dài
  3. (Proposition consécutive) (ngôn ngữ học) mệnh đề hậu quả

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "consécutif"