Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
conservativist
Jump to user comments
Noun
  • người bảo thủ - người miễn cưỡng chấp nhận sự chuyển đổi và ý tưởng mới.
Related words
Comments and discussion on the word "conservativist"