Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
liberal
/'libərəl/
Jump to user comments
tính từ
  • rộng rãi, hào phóng
  • không hẹp hòi, không thành kiến
  • nhiều, rộng râi, đầy đủ
    • a liberal table
      cỗ bàn thịnh soạn
  • tự do
    • liberal ideas
      những tư tưởng tự do
IDIOMS
  • Liberal party
    • đảng Tự do
danh từ, (chính trị)
  • người theo chủ nghĩa tự do
  • (Liberal) đảng viên đảng Tự do
Related search result for "liberal"
Comments and discussion on the word "liberal"