Characters remaining: 500/500
Translation

considered

Academic
Friendly

Từ "considered" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa đã được cân nhắc, suy xét hoặc xem xét kỹ lưỡng. Khi một điều đó được "considered," điều đó có nghĩa đã trải qua quá trình suy nghĩ đánh giá trước khi đưa ra quyết định hoặc kết luận.

Cách sử dụng "considered":
  1. Ý kiến đã được suy xét cẩn thận:

    • dụ: "He gave a considered opinion on the matter." (Anh ấy đã đưa ra một ý kiến đã được suy xét cẩn thận về vấn đề này.)
  2. Hành động đã được cân nhắc kỹ lưỡng:

    • dụ: "After a considered decision, they chose to move forward with the project." (Sau một quyết định được cân nhắc kỹ lưỡng, họ đã chọn tiếp tục với dự án.)
Các biến thể của từ:
  • Consider (động từ): Nghĩa cân nhắc, xem xét.

    • dụ: "Please consider my proposal." (Xin hãy xem xét đề xuất của tôi.)
  • Considering (giới từ): Nghĩa xem xét, cân nhắc.

    • dụ: "Considering the circumstances, we should postpone the meeting." (Xem xét hoàn cảnh, chúng ta nên hoãn cuộc họp.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Thoughtful: Nghĩa chu đáo, cẩn thận trong suy nghĩ.
  • Deliberate: Nghĩa cẩn thận chủ ý.
  • Reflective: Nghĩa suy tư, tính chất suy ngẫm.
Cụm từ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Take into account: Cân nhắc, xem xét một yếu tố nào đó khi đưa ra quyết định.

    • dụ: "You need to take into account the weather before planning the trip." (Bạn cần cân nhắc thời tiết trước khi lên kế hoạch cho chuyến đi.)
  • Give it some thought: Cân nhắc một vấn đề trước khi đưa ra quyết định.

Adjective
  1. đã được cân nhắc, suy xét, xem xét kỹ lưỡng
    • a considered opinion
      một ý kiến đã được suy xét cẩn thận

Comments and discussion on the word "considered"