Từ "considérer" trong tiếng Pháp là một động từ có nghĩa là "cân nhắc", "xem xét", "coi trọng" hoặc "nhìn nhận". Đây là một ngoại động từ, có nghĩa là nó thường đi kèm với một tân ngữ (người hoặc vật được xem xét).
Ý nghĩa và cách sử dụng:
Câu ví dụ: Je dois considérer toutes les options avant de prendre une décision. (Tôi phải cân nhắc tất cả các lựa chọn trước khi đưa ra quyết định.)
Giải thích: Trong trường hợp này, "considérer" có nghĩa là xem xét kỹ lưỡng các lựa chọn để đưa ra quyết định.
Câu ví dụ: Il a considéré le tableau de la tête aux pieds. (Ông ấy đã nhìn kỹ bức tranh từ đầu đến chân.)
Giải thích: Ở đây, "considérer" được dùng để diễn tả việc nhìn nhận một cách tỉ mỉ hoặc chi tiết.
Câu ví dụ: On le considère comme le plus grand peintre de son temps. (Người ta coi ông ta như là họa sĩ lớn nhất đương thời.)
Giải thích: Trong trường hợp này, "considérer" thể hiện sự nhìn nhận hoặc đánh giá cao về một người nào đó.
Câu ví dụ: Un homme que l'on considère beaucoup. (Một người mà người ta kính trọng nhiều.)
Giải thích: Ở đây, "considérer" mang nghĩa kính trọng, thể hiện sự tôn trọng đối với một người.
Các biến thể và từ đồng nghĩa:
Considération (danh từ): sự cân nhắc, sự xem xét.
Considéré(e) (tính từ): được coi là, được xem như.
Évaluer (đánh giá)
Examiner (xem xét)
Apprécier (đánh giá cao)
Cách sử dụng nâng cao và các cụm từ liên quan:
Cụm từ: "considérer le pour et le contre" có nghĩa là "cân nhắc lợi hại" hoặc "xem xét những điều tốt và xấu".
Idiom: "Se considérer comme" có nghĩa là "xem mình như là".
Tóm tắt:
Từ "considérer" rất linh hoạt trong tiếng Pháp và có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc xem xét, đánh giá đến việc thể hiện sự kính trọng.