Characters remaining: 500/500
Translation

considérer

Academic
Friendly

Từ "considérer" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "cân nhắc", "xem xét", "coi trọng" hoặc "nhìn nhận". Đâymột ngoại động từ, có nghĩa thường đi kèm với một tân ngữ (người hoặc vật được xem xét).

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Cân nhắc, xem xét:

    • Câu ví dụ: Je dois considérer toutes les options avant de prendre une décision. (Tôi phải cân nhắc tất cả các lựa chọn trước khi đưa ra quyết định.)
    • Giải thích: Trong trường hợp này, "considérer" có nghĩaxem xét kỹ lưỡng các lựa chọn để đưa ra quyết định.
  2. Nhìn kỹ, chú ý:

    • Câu ví dụ: Il a considéré le tableau de la tête aux pieds. (Ông ấy đã nhìn kỹ bức tranh từ đầu đến chân.)
    • Giải thích:đây, "considérer" được dùng để diễn tả việc nhìn nhận một cách tỉ mỉ hoặc chi tiết.
  3. Coi như, xem như:

    • Câu ví dụ: On le considère comme le plus grand peintre de son temps. (Người ta coi ông ta như là họa lớn nhất đương thời.)
    • Giải thích: Trong trường hợp này, "considérer" thể hiện sự nhìn nhận hoặc đánh giá cao về một người nào đó.
  4. Kính trọng, quý mến:

    • Câu ví dụ: Un homme que l'on considère beaucoup. (Một người người ta kính trọng nhiều.)
    • Giải thích:đây, "considérer" mang nghĩa kính trọng, thể hiện sự tôn trọng đối với một người.
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể:

    • Considération (danh từ): sự cân nhắc, sự xem xét.
    • Considéré(e) (tính từ): được coi là, được xem như.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Évaluer (đánh giá)
    • Examiner (xem xét)
    • Apprécier (đánh giá cao)
Cách sử dụng nâng cao các cụm từ liên quan:
  • Cụm từ: "considérer le pour et le contre" có nghĩa là "cân nhắc lợi hại" hoặc "xem xét những điều tốt xấu".

    • Ví dụ: Avant de déménager, il faut considérer le pour et le contre. (Trước khi chuyển nhà, cần cân nhắc lợi hại.)
  • Idiom: "Se considérer comme" có nghĩa là "xem mình như là".

    • Ví dụ: Elle se considère comme une artiste talentueuse. ( ấy xem mình như là một nghệ sĩ tài năng.)
Tóm tắt:

Từ "considérer" rất linh hoạt trong tiếng Pháp có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc xem xét, đánh giá đến việc thể hiện sự kính trọng.

ngoại động từ
  1. nhìn kỹ
    • Considérer quelqu'un de la tête aux pieds
      nhìn kỹ ai từ đầu đến chân
  2. cân nhắc
    • Considérer le pour et le contre
      cân nhắc lợi hại
  3. coi như
    • On le considère comme le plus grand peintre de son temps
      người ta coi ông ta như là họa lớn nhất đương thời
  4. kính trọng, quý mến
    • Un homme que l'on considère beaucoup
      một người người ta kính trọng nhiều

Comments and discussion on the word "considérer"