Từ "consigner" trong tiếng Pháp có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, cùng với các ví dụ và phân biệt các biến thể của nó.
a. Ký gửi (gửi giữ một cái gì đó) - Consigner une somme: Ký gửi một số tiền. - Ví dụ: J'ai décidé de consigner une somme d'argent à la banque pour mes économies. (Tôi đã quyết định ký gửi một số tiền tại ngân hàng để tiết kiệm.)
Danh từ:
Động từ liên quan:
Khi sử dụng từ "consigner", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa mà nó mang lại, vì từ này có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào vị trí trong câu và chủ đề thảo luận.