Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
consort
Jump to user comments
tính từ
  • (Prince consort) quận công (chồng nữ hoàng Anh)
danh từ giống đực (số nhiều)
  • đồng bọn
    • Un tel et consorts
      một thằng và đồng bọn
Related search result for "consort"
Comments and discussion on the word "consort"