Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for constant quantity in Vietnamese - English dictionary
lượng
ngũ thường
thủy chung
có nghĩa
hằng số
không đổi
hằng lượng
sắt son
số lượng
thường xuyên
gia quyến
có hậu
ẩn số
chú trọng
chảy
chăng
chất
văn học
nông nghiệp