Characters remaining: 500/500
Translation

contemplation

/,kɔntem'pleiʃn/
Academic
Friendly

Từ "contemplation" trong tiếng Anh có thể được hiểu một danh từ chỉ hành động ngắm nhìn, thưởng ngoạn, hoặc suy ngẫm sâu sắc về điều đó. Trong tiếng Việt, "contemplation" có thể dịch "sự ngắm nhìn", "sự trầm ngâm", hoặc "sự suy nghĩ".

Định nghĩa:
  1. Sự ngắm nhìn, sự thưởng ngoạn: Khi bạn tập trung vào một cảnh đẹp hoặc một ý tưởng dành thời gian để thưởng thức .
  2. Sự trầm ngâm, sự suy nghĩ sâu sắc: Khi bạn suy nghĩ một cách nghiêm túc hoặc sâu sắc về một vấn đề nào đó.
  3. Sự dự tính, sự dự định: Có thể dùng để chỉ việc bạn đang cân nhắc hoặc dự định làm một việc đó, dụ như "to have something in contemplation" nghĩa dự định làm một việc đó.
dụ sử dụng:
  • Sự ngắm nhìn: "She sat in contemplation of the beautiful sunset." ( ấy ngồi ngắm nhìn hoàng hôn tuyệt đẹp.)
  • Sự trầm ngâm: "After deep contemplation, he decided to change his career." (Sau khi trầm ngâm suy nghĩ, anh ấy quyết định thay đổi nghề nghiệp của mình.)
  • Sự dự tính: "The company has several projects in contemplation for the next year." (Công ty một số dự án đang trong dự tính cho năm tới.)
Các biến thể của từ:
  • Contemplate (động từ): Hành động suy ngẫm hay ngắm nhìn. dụ: "He likes to contemplate life during his morning walks." (Anh ấy thích suy ngẫm về cuộc sống trong những cuộc đi bộ buổi sáng.)
  • Contemplative (tính từ): tính chất suy ngẫm hay trầm ngâm. dụ: "She has a contemplative nature." ( ấy bản tính thích suy ngẫm.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Meditation: Sự thiền định, thường liên quan đến việc tập trung tâm trí suy nghĩ sâu sắc.
  • Reflection: Sự phản chiếu, suy ngẫm về trải nghiệm hoặc cảm xúc của bản thân.
  • Pondering: Hành động suy nghĩ một cách cẩn thận sâu sắc.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Lost in contemplation: Mất mình trong sự suy ngẫm, tức là đang rất tập trung vào suy nghĩ của mình đến nỗi không nhận ra xung quanh.
  • In deep thought: Trong trạng thái suy nghĩ sâu sắc, tương tự như "deep in contemplation".
Kết luận:

Từ "contemplation" rất phong phú trong cách sử dụng mang nhiều ý nghĩa khác nhau, từ việc thưởng ngoạn vẻ đẹp tự nhiên đến việc suy nghĩ sâu sắc về cuộc sống các quyết định.

danh từ
  1. sự ngắm, sự thưởng ngoạn
  2. sự trầm ngâm, sự lặng ngắm
    • deep in contemplation
      trầm ngâm
  3. sự dự tính, sự dự định, sự liệu trước, sự chờ đợi (một việc )
    • to have something in contemplation
      dự định làm một việc

Comments and discussion on the word "contemplation"