Từ "context" trong tiếng Anh là một danh từ có nghĩa là "văn cảnh", "ngữ cảnh" hoặc "mạch văn". Để hiểu rõ hơn về từ này, chúng ta có thể phân tích như sau:
Định nghĩa
Context (n): Văn cảnh hoặc ngữ cảnh là những yếu tố xung quanh một từ, câu, hoặc tình huống mà nó xuất hiện, giúp làm rõ ý nghĩa của nó. Nghĩa là, để hiểu một từ hay một câu, chúng ta cần xem xét những gì xảy ra trước và sau nó.
Ví dụ sử dụng
"The word 'bank' can mean a financial institution or the side of a river. Its meaning depends on the context."
(Từ 'bank' có thể có nghĩa là một tổ chức tài chính hoặc bờ của một con sông. Ý nghĩa của nó phụ thuộc vào ngữ cảnh.)
"In this context, the author's use of irony highlights the absurdity of the situation."
(Trong phạm vi này, việc tác giả sử dụng tính châm biếm nhấn mạnh sự phi lý của tình huống.)
Cách sử dụng khác
Biến thể của từ
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Surroundings (n): Môi trường xung quanh.
Situation (n): Tình huống.
Backdrop (n): Bối cảnh, nền tảng.
Idioms và phrasal verbs
Tóm tắt
Từ "context" rất quan trọng trong việc hiểu nghĩa của từ và câu trong tiếng Anh. Để hiểu rõ một từ, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh mà nó xuất hiện.