Characters remaining: 500/500
Translation

context

/'kɔntekst/
Academic
Friendly

Từ "context" trong tiếng Anh một danh từ có nghĩa "văn cảnh", "ngữ cảnh" hoặc "mạch văn". Để hiểu hơn về từ này, chúng ta có thể phân tích như sau:

Định nghĩa
  • Context (n): Văn cảnh hoặc ngữ cảnh những yếu tố xung quanh một từ, câu, hoặc tình huống xuất hiện, giúp làm ý nghĩa của . Nghĩa , để hiểu một từ hay một câu, chúng ta cần xem xét những xảy ra trước sau .
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The word 'bank' can mean a financial institution or the side of a river. Its meaning depends on the context."
    • (Từ 'bank' có thể có nghĩa một tổ chức tài chính hoặc bờ của một con sông. Ý nghĩa của phụ thuộc vào ngữ cảnh.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In this context, the author's use of irony highlights the absurdity of the situation."
    • (Trong phạm vi này, việc tác giả sử dụng tính châm biếm nhấn mạnh sự phi lý của tình huống.)
Cách sử dụng khác
  • In this context: Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ rõ rằng một điều đó đang được nói đến trong một tình huống hoặc bối cảnh cụ thể.
    • dụ: "In this context, we should consider the cultural implications of the text."
    • (Trong phạm vi này, chúng ta nên xem xét những tác động văn hóa của văn bản.)
Biến thể của từ
  • Contextual (adj): Liên quan đến ngữ cảnh.
    • dụ: "Contextual clues can help you figure out the meaning of unfamiliar words."
    • (Các gợi ý trong ngữ cảnh có thể giúp bạn tìm ra nghĩa của những từ không quen thuộc.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Surroundings (n): Môi trường xung quanh.
  • Situation (n): Tình huống.
  • Backdrop (n): Bối cảnh, nền tảng.
Idioms phrasal verbs
  • Out of context: Khi một điều đó được nói hoặc hiểu không ngữ cảnh, dẫn đến hiểu lầm.
    • dụ: "He took my words out of context and misinterpreted my meaning."
    • (Anh ấy đã lấy lời của tôi ra khỏi ngữ cảnh hiểu sai ý nghĩa của tôi.)
Tóm tắt

Từ "context" rất quan trọng trong việc hiểu nghĩa của từ câu trong tiếng Anh. Để hiểu một từ, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh xuất hiện.

danh từ
  1. (văn học) văn cảnh, ngữ cảnh, mạch văn
    • it is often difficult to say what the meaning of a word is apart from its context
      thường khó hiểu nghĩa của một từ nếu đem tách ra khỏi văn cản
  2. khung cảnh, phạm vi
    • in this context
      trong phạm vi vấn đề này; liên quan đến vấn đề này

Comments and discussion on the word "context"