Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
setting
/'setiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đặt, sự để
  • sự sắp đặt, sự bố trí
  • sự sửa chữa
  • sự mài sắc, sự giũa
  • sự sắp chữ in
  • sự quyết định (ngày, tháng)
  • sự nắn xương, sự bó xương
  • sự lặn (mặt trời, mặt trăng)
  • sự se lại, sự khô lại
  • sự ra quả
  • sự dàn cảnh một vở kịch; phông màn quần áo (của nhà hát)
  • khung cảnh, môi trường
  • sự dát, sự nạm (ngọc, kim, cương); khung để dát
  • (âm nhạc) sự phổ nhạc; nhạc phổ
  • ổ trứng ấp
Related search result for "setting"
Comments and discussion on the word "setting"