Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
contingent
Jump to user comments
tính từ
  • (triết học) ngẫu nhiên, tùy tiện, không nhất thiết
    • Evénement contingent
      sự kiện ngẫu nhiên
  • không quan trọng
    • Les faits contingents de la vie
      những sự kiện không quan trọng trong cuộc đời
danh từ giống đực
  • phần mỗi người, phần đóng góp
    • Réclamer son contingent
      đòi phần của mình
    • Apporter son contingent
      đóng góp phần của mình
  • hạn mức (nhập cảnh...)
  • lứa quân dịch
  • đội ngũ
    • Contingent de cadres
      đội ngũ cán bộ
Related search result for "contingent"
Comments and discussion on the word "contingent"