Characters remaining: 500/500
Translation

contingent

/kən'tindʤənt/
Academic
Friendly

Từ "contingent" trong tiếng Pháp có thể được sử dụng như một tính từ một danh từ, mang nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh.

1. Định nghĩa cách sử dụng:

Tính từ: - "Contingent" có nghĩa là "ngẫu nhiên", "tùy tiện", hoặc "không nhất thiết". Trong triết học, thường chỉ đến những yếu tố không chắc chắn hoặc không cần thiết trong một sự việc nào đó. - Ví dụ: - Un événement contingent ne doit pas influencer notre décision. (Một sự kiện ngẫu nhiên không nên ảnh hưởng đến quyết định của chúng ta.) - Les faits contingents de la vie peuvent nous surprendre. (Những sự kiện không quan trọng trong cuộc sống có thể khiến chúng ta bất ngờ.)

2. Các biến thể từ gần giống:
  • Contingence: Danh từ này chỉ đến sự ngẫu nhiên hoặc sự phụ thuộc vào những yếu tố không chắc chắn. Ví dụ: La contingence des événements nous oblige à être prudents. (Sự ngẫu nhiên của các sự kiện buộc chúng ta phải cẩn thận.)

  • Contingentement: Đâytrạng từ, có nghĩa là "một cách ngẫu nhiên" hoặc "tùy tiện". Ví dụ: Les résultats peuvent varier contingentement. (Kết quả có thể thay đổi một cách ngẫu nhiên.)

3. Từ đồng nghĩa cách sử dụng nâng cao:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Aléatoire" (ngẫu nhiên)
    • "Fortuit" (tình cờ)
  • Cách sử dụng nâng cao: Trong các ngữ cảnh triết học hoặcthuyết, "contingent" có thể được sử dụng để bàn luận về các khái niệm như tự do ý chí, định mệnh, hoặc các yếu tố không chắc chắn trong cuộc sống.

4. Idioms phrasal verbs:

Mặc dù từ "contingent" không nhiều idiom hay phrasal verbs phức tạp đi kèm, nhưng thường được sử dụng trong các cụm từ như: - "Contingent sur" (tùy thuộc vào): - La réussite de ce projet est contingent sur notre capacité à travailler ensemble. (Sự thành công của dự án này tùy thuộc vào khả năng làm việc cùng nhau của chúng ta.)

Kết luận:

Từ "contingent" là một từ thú vị với nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Pháp.

tính từ
  1. (triết học) ngẫu nhiên, tùy tiện, không nhất thiết
    • Evénement contingent
      sự kiện ngẫu nhiên
  2. không quan trọng
    • Les faits contingents de la vie
      những sự kiện không quan trọng trong cuộc đời
danh từ giống đực
  1. phần mỗi người, phần đóng góp
    • Réclamer son contingent
      đòi phần của mình
    • Apporter son contingent
      đóng góp phần của mình
  2. hạn mức (nhập cảnh...)
  3. lứa quân dịch
  4. đội ngũ
    • Contingent de cadres
      đội ngũ cán bộ

Comments and discussion on the word "contingent"