Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
contingent
/kən'tindʤənt/
Jump to user comments
tính từ
  • ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ
    • contingent expenses
      những món chi tiêu bất ngờ
  • còn tuỳ thuộc vào, còn tuỳ theo
    • to be contingent on something
      còn tuỳ thuộc vào việc gì
danh từ
  • (quân sự) đạo quân (để góp thành một đạo quân lớn hơn)
  • nhóm con (nhóm người trong một nhóm lớn hơn)
  • (như) contingency
Related search result for "contingent"
Comments and discussion on the word "contingent"