Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
continuing
Jump to user comments
Adjective
  • kéo dài, mạn tính, kinh niên
  • vẫn duy trì được sức mạnh, vẫn được tiếp tục không ngừng
    • the continuing struggle
      cuộc đấu tranh không ngừng nghỉ
Related search result for "continuing"
Comments and discussion on the word "continuing"