Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for contre-porte in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
ống đót
cửa ngách
gốc ghép
phòng hờ
úm ấp
phản cung
căm phẫn
quay giáo
căm hờn
đáo tường
đo đắn
ám hại
mề gà
phản đề nghị
gỗ dán
giận thân
đành chịu
xen canh
dè chừng
đắn đo
hầm trú ẩn
đập lại
thù hằn
mưu phản
tiêu xưng
tổng phản công
chống cự
trái lại
trái vụ
quả tim
cửa ngõ
cánh cửa
bậc cửa
tàu sân bay
cửa ô
cổng cái
đèo hàng
gọi cửa
hàng không mẫu hạm
phát ngôn nhân
cửa ải
bung xung
phản gián
trả đũa
căm tức
ngược dòng
sấp bóng
chống chọi
chuẩn đô đốc
chống hạn
phản chỉ định
trừ gian
phản đề án
phản công
giàu
giậm
bu lu
rèm
đối trình
đê phụ
oán thù
dự phòng
kháng nghị
kình
phấn rôm
cửa mở
xịch
biểu đề
bút
nạt nộ
đổi vai
ót ét
biểu tự
đánh giặc
nặng vía
ép uổng
cần vương
bè đảng
xui giục
khuân vác
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last