Characters remaining: 500/500
Translation

corrompre

Academic
Friendly

Từ "corrompre" trong tiếng Phápmột động từ ngoại (verbe transitif), có nghĩa chính là "làm hỏng" hoặc "làm biến chất". Khi bạn sử dụng từ này, thường mang theo ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến việc làm cho một cái gì đó trở nên tồi tệ hơn, hoặc thay đổi bản chất của theo cách xấu.

Các nghĩa chính của "corrompre":
  1. Làm hỏng, làm biến chất:

    • Ví dụ: "La chaleur corrompt la viande." (Nóng làm hỏng thịt.)
    • Nghĩanhiệt độ cao có thể làm cho thực phẩm trở nên không an toàn để ăn.
  2. Làm hư hỏng, hủ hóa:

    • Ví dụ: "Corrompre la jeunesse." (Làm cho thanh niên hư hỏng.)
    • đây, từ này được dùng để chỉ việc ảnh hưởng tiêu cực đến thế hệ trẻ, có thể là do các yếu tố xấu như môi trường xã hội, văn hóa, v.v.
  3. Mua chuộc, hối lộ:

    • Ví dụ: "Corrompre un fonctionnaire." (Mua chuộc một viên chức.)
    • Nghĩasử dụng tiền bạc hoặc lợi ích để khiến một người thẩm quyền hành động theo cách không chính đáng.
  4. Xuyên tạc, bóp méo:

    • Ví dụ: "Corrompre les idées d'un auteur." (Bóp méo tư tưởng của một tác giả.)
    • Nghĩathay đổi hoặc làm sai lệch ý tưởng của một người nào đó, có thểtrong văn chương hoặc triết học.
Các biến thể của từ "corrompre":
  • Corrompu (tính từ): nghĩa là "bị hư hỏng", "bị biến chất".

    • Ví dụ: "Un fonctionnaire corrompu." (Một viên chức bị hối lộ.)
  • Corruption (danh từ): chỉ hành động hoặc trạng thái bị hư hỏng, mua chuộc.

    • Ví dụ: "La corruption est un problème majeur." (Corruptionmột vấn đề lớn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dégrader: có nghĩa là "giảm chất lượng", "làm xấu đi".
  • Altérer: nghĩa là "thay đổi, gây ra sự biến đổi không tốt".
  • Contaminer: nghĩa là "làm ô nhiễm", có thể dùng trong ngữ cảnh làm cho một cái gì đó xấu đi.
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Corrompre les mœurs: "Hủ hóa phong tục tập quán."
  • Être corrompu jusqu'à la moelle: "Bị hư hỏng tận gốc" (nói về một người hoặc một xã hội đã bị ảnh hưởng tiêu cực một cách sâu sắc).
Cách sử dụng nâng cao:

Khi sử dụng "corrompre" trong một ngữ cảnh lịch sự hoặc trong văn viết, bạn có thể chú ý đến các sắc thái của từ này. Ví dụ, trong các cuộc thảo luận về đạo đức chính trị, việc sử dụng từ này có thể không chỉ đơn thuầnnói về hành động, mà còn thể hiện quan điểm cá nhân hoặc phê phán xã hội.

ngoại động từ
  1. làm hỏng, làm biến chất; làm hư hỏng
    • La chaleur corrompt la viande
      nóng làm hỏng thịt
    • Corrompre la jeunesse
      làm cho thanh niên hư hỏng
  2. mua chuộc, hối lộ; hủ hóa
    • Corrompre un fonctionnaire
      mua chuộc một viên chức
    • Corrompre une femme
      hủ hóa một phụ nữ
  3. (từ , nghĩa ) bóp méo, xuyên tạc (tư tưởng của một tác giả)

Comments and discussion on the word "corrompre"