Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

cortège

/kɔ:'teiʤ/
Academic
Friendly

Từ "cortège" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le cortège) có một số nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu liên quan đến khái niệm về một đoàn người hoặc một nhóm người đi theo một ai đó hoặc một sự kiện đặc biệt.

Định nghĩa:
  • Cortège thường được hiểumột đoàn người đi theo hoặc một sự kiện tổ chức. có thểmột đoàn rước trong lễ cưới, một cuộc diễu hành, hoặc một nhóm người đi theo một người nào đó trong các nghi lễ như tang lễ.
Cách sử dụng:
  1. Trong lễ cưới:

    • Ví dụ: Le cortège de la mariée est arrivé à l'église.
    • Trong trường hợp này, "cortège" chỉ những người đi theo cô dâu trong lễ cưới.
  2. Trong tang lễ:

    • Ví dụ: Le cortège funèbre suivait le cercueil jusqu'au cimetière.
    • đây, "cortège" chỉ đoàn người đi theo trong một buổi lễ tang.
  3. Trong văn học:

    • Ví dụ: La paresse et son cortège de vices nous guettent à chaque instant.
    • đây, "cortège" được sử dụng theo nghĩa bóng, chỉ những điều tiêu cực thường đi kèm với sự lười biếng.
Các biến thể từ gần giống:
  • Cortège religieux: Đoàn người trong một nghi lễ tôn giáo.
  • Cortège nuptial: Đoàn người trong một lễ cưới.
  • Cortège funèbre: Đoàn người đưa tang.
Từ đồng nghĩa:
  • Procession: Cũng có nghĩamột đoàn người đi theo, thường dùng trong các ngữ cảnh tôn giáo hoặc lễ hội.
  • Défilé: Đoàn diễu hành, có thể dùng trong các sự kiện như lễ hội hoặc các hoạt động kỷ niệm.
Cụm từ idioms:
  • Être dans le cortège: Nghĩatham gia vào một sự kiện nào đó, thườngmột sự kiện quan trọng.
  • Suivre le cortège: Theo sau một đoàn người, có thể dùng trong cả ngữ cảnh vật lý tượng trưng.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "cortège", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để biết được ý nghĩa chính xác bạn muốn diễn đạt. Từ này thường mang tính chất trang trọng hoặc nghiêm túc, vì vậy thường xuất hiện trong các tình huống như lễ cưới, tang lễ hoặc các sự kiện quan trọng khác.

danh từ giống đực
  1. đoàn người đi theo, đoàn người theo rước
    • Le cortège de la mariée
      đoàn người đưa dâu
  2. (văn học) cái đi theo
    • La paresse et son cortège de vices
      sự lười biếng những tật xấu đi theo

Comments and discussion on the word "cortège"