Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
(also found in
English - Vietnamese
, )
corvée
Jump to user comments
danh từ giống cái
(quân sự) công tác phục vụ; nhóm người làm công tác phục vụ
Corvée quotidienne de ravitaillement
công tác phục vụ tiếp liệu hằng ngày
việc nặng nhọc không tránh được
(sử học) lao dịch
Related search result for
"corvée"
Words contain
"corvée"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
nhiêu
sai dịch
lão nhiêu
bạch đinh
đi phu
dân đinh
xâu dịch
dân phu
quan viên
hình dịch
more...
Comments and discussion on the word
"corvée"