Characters remaining: 500/500
Translation

coryza

/kə'raizə/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "coryza" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "chứng sổ mũi". Đâymột thuật ngữ y học thường được dùng để chỉ tình trạng viêm niêm mạc mũi, thường đi kèm với triệu chứng chảy nước mũi, nghẹt mũi, hắt hơi có thể cả đau họng. Tình trạng này thường xuất hiện khi cơ thể bị nhiễm virus, đặc biệttrong mùa lạnh.

Các cách sử dụng ví dụ:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Il a le coryza." (Anh ấy bị sổ mũi.)
    • "Le coryza est fréquent pendant l'hiver." (Chứng sổ mũi thường xảy ra vào mùa đông.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Les enfants sont plus susceptibles de développer un coryza en raison de leur système immunitaire encore en développement." (Trẻ em dễ mắc chứng sổ mũi hơn do hệ miễn dịch của chúng vẫn đang phát triển.)
    • "Pour soulager les symptômes du coryza, il est conseillé de boire beaucoup de liquide et de se reposer." (Để giảm triệu chứng sổ mũi, nên uống nhiều nước nghỉ ngơi.)
Các biến thể của từ:
  • "Coryzal" (tính từ) liên quan đến coryza, có thể dùng để mô tả các triệu chứng hoặc tình trạng liên quan đến sổ mũi, ví dụ:
    • "Les symptômes coryzaux incluent la congestion nasale." (Các triệu chứng liên quan đến sổ mũi bao gồm nghẹt mũi.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Một số từ gần nghĩa với "coryza" là "rhinite" (viêm mũi), nhưng "rhinite" thường chỉ về tình trạng viêm mũi không nhất thiết triệu chứng sổ mũi.
  • "Rhume" cũngmột từ khác để chỉ cảm lạnh, thường triệu chứng sổ mũi nhưng thường đi kèm với các triệu chứng khác như sốt hoặc đau họng.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "coryza", bạn có thể nghe những cụm từ như: - "Avoir le nez qui coule." (Có nghĩa là "mũi chảy"), thường dùng để chỉ tình trạng sổ mũi.

Tóm lại:

"Coryza" là một thuật ngữ y học dùng để chỉ tình trạng sổ mũi, thường xảy ra khi bị nhiễm virus.

danh từ giống đực
  1. (y học) chứng sổ mũi

Similar Spellings

Words Mentioning "coryza"

Comments and discussion on the word "coryza"