Từ tiếng Pháp "coryza" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "chứng sổ mũi". Đây là một thuật ngữ y học thường được dùng để chỉ tình trạng viêm niêm mạc mũi, thường đi kèm với triệu chứng chảy nước mũi, nghẹt mũi, hắt hơi và có thể có cả đau họng. Tình trạng này thường xuất hiện khi cơ thể bị nhiễm virus, đặc biệt là trong mùa lạnh.
Các cách sử dụng và ví dụ:
"Les enfants sont plus susceptibles de développer un coryza en raison de leur système immunitaire encore en développement." (Trẻ em dễ mắc chứng sổ mũi hơn do hệ miễn dịch của chúng vẫn đang phát triển.)
"Pour soulager les symptômes du coryza, il est conseillé de boire beaucoup de liquide et de se reposer." (Để giảm triệu chứng sổ mũi, nên uống nhiều nước và nghỉ ngơi.)
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Một số từ gần nghĩa với "coryza" là "rhinite" (viêm mũi), nhưng "rhinite" thường chỉ về tình trạng viêm mũi mà không nhất thiết có triệu chứng sổ mũi.
"Rhume" cũng là một từ khác để chỉ cảm lạnh, thường có triệu chứng sổ mũi nhưng thường đi kèm với các triệu chứng khác như sốt hoặc đau họng.
Idioms và cụm động từ:
Mặc dù không có nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "coryza", bạn có thể nghe những cụm từ như: - "Avoir le nez qui coule." (Có nghĩa là "mũi chảy"), thường dùng để chỉ tình trạng sổ mũi.
Tóm lại:
"Coryza" là một thuật ngữ y học dùng để chỉ tình trạng sổ mũi, thường xảy ra khi bị nhiễm virus.