Characters remaining: 500/500
Translation

coudée

Academic
Friendly

Từ "coudée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa gốc là "khuỷu tay". Tuy nhiên, từ này cũng được sử dụng để chỉ một đơn vị đo lường cổ, tương đương với khoảng cách từ khuỷu tay đến đầu ngón tay giữa, thường khoảng 55 cm.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Đơn vị đo lường:

    • "Coudée" được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc trong các tài liệu cổ để chỉ khoảng cách này. Ví dụ:
  2. Câu thành ngữ:

    • "Avoir ses coudées franches" là một câu thành ngữ có nghĩa là " tự do hành động".
  3. Biểu hiện khác:

    • "Dépasser de cent coudées" có nghĩa là "hơn rất nhiều".
Các biến thể từ gần giống:
  • Từ "coudée" không nhiều biến thể, tuy nhiên bạn có thể gặp từ "coude" (khuỷu tay), là dạng số ít của "coudée", chỉ phần cơ thể thay vì đơn vị đo lường.
Từ đồng nghĩa:
  • Trong ngữ cảnh đo lường, không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "coudée", nhưng bạn có thể so sánh với "mètre" (mét) trong các ngữ cảnh hiện đại hơn.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi sử dụng "coudée" trong văn viết hoặc nói, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này có thể có nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng.
  • "Coudée" chủ yếu được sử dụng trong các văn bản lịch sử, văn học, hoặc trong các cuộc thảo luận về các đơn vị đo lường cổ. Trong ngữ cảnh hiện đại, người ta thường sử dụng mét hoặc centimet để đo lường.
Tóm tắt:

Từ "coudée" không chỉ đơn thuầnmột đơn vị đo lường mà còn mang trong mình những ý nghĩa văn hóa ngữ nghĩa phong phú trong tiếng Pháp.

danh từ giống cái
  1. (khoa (đo lường), từ nghĩa ) khuỷu tay (độ dài từ khuỷu tay đến đầu ngón tay giữa, bằng khoảng 55 cm)
    • avoir ses coudées franches
      tự do hành động
    • cent coudées
      nhiều lắm
    • Dépasser de cent coudées
      hơn rất nhiều

Comments and discussion on the word "coudée"