Characters remaining: 500/500
Translation

cade

Academic
Friendly

Từ "cade" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩacây bạch đỏ, một loại cây thường được tìm thấycác vùng Địa Trung Hải. Cây này được biết đến với nhiều ứng dụng trong y học mỹ phẩm.

Giải thích chi tiết về từ "cade":
  1. Cấu trúc ngữ pháp:

    • "cade" là danh từ giống đực: le cade.
  2. Ý nghĩa:

    • "cade" chủ yếu được biết đếntên một loại cây (cây bạch đỏ).
    • Ngoài ra, "cade" cũng chỉ đến dầu từ cây bạch đỏ, được gọi là huile de cade, được sử dụng chủ yếu trong việc điều trị các vấn đề về da.
  3. Sử dụng trong câu:

    • Le cade est un arbre qui pousse principalement dans les régions méditerranéennes. (Cây bạch đỏmột loại cây chủ yếu mọccác khu vực Địa Trung Hải.)
    • L'huile de cade est souvent utilisée pour traiter les affections cutanées. (Dầu bạch đỏ thường được sử dụng để điều trị các vấn đề về da.)
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh thảo dược, "cade" có thể được nhắc đến trong các bài viết về y học cổ truyền hoặc sản phẩm chăm sóc da tự nhiên.
    • Có thể sử dụng cụm từ "huile essentielle de cade" để chỉ loại dầu tinh khiết chiết xuất từ cây bạch đỏ, thường được sử dụng trong liệu pháp aromathérapie ( liệu pháp hương liệu).
  5. Các từ gần giống đồng nghĩa:

    • Một từ gần giống"cèdre" (cây bách), nhưng đâymột loại cây khác, thường hình dáng đặc tính khác nhau.
    • "Huile essentielle" (dầu tinh khiết) có thể được coi là từ đồng nghĩa khi nói về "huile de cade", mặc dù chúng không hoàn toàn giống nhau về nguồn gốc.
  6. Idioms cụm động từ:

    • Không idioms trực tiếp liên quan đến từ "cade", nhưng có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến việc sử dụng cây bạch đỏ trong y học hoặc làm đẹp.
Lưu ý:
  • Khi học từ này, bạn nên lưu ý đến các ứng dụng của "cade" trong y học làm đẹp, cũng như các cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh khác nhau.
danh từ giống đực
  1. (thực vật học) cây bạch đỏ
    • huile de cade
      dầu bạch đỏ (dùng chữa bệnh ngoài da)

Comments and discussion on the word "cade"