Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for count noun in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
32
33
34
35
36
37
38
Next >
Last
hôm nay
cha sở
cha đỡ đầu
hồng tâm
cây viết
học xá
học viện
họa đồ
ché
họa mi
hoàn cầu
hoàn vũ
hoán dụ
chất khí
hoàng thân
hoàng thượng
hoàng tử
học bổng
học đường
cây nến
cây dù
ka ki
ka li
kẻ cắp
kèm
kẻng
cát cánh
cát bá
cáp
kế toán
kềm
cảo bản
cảo
hữu cơ
hợp âm
hợp kim
hợp lưu
hợp tác xã
huệ
câu đố
huy chương
cần sa
cần cẩu
cấm lịnh
hướng
hươu
cào cào
chủ tịch đoàn
hành quân
hành tây
hành trình
chồi rễ
hào kiệt
hát xiệc
hạt lệ
hàu
hằn
hằng số
hầm mỏ
hầm mộ
hành pháp
hải yến
hàm số
han
hàn the
hàn thử biểu
hạn hán
hàng hải
háng
hành chánh
hành khách
chính trị
hiệu số
hình học
hỏa châu
hỏa diệm sơn
hỏa pháo
chèo bẻo
hiệp hội
chính sách
First
< Previous
32
33
34
35
36
37
38
Next >
Last