Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
courtisane
Jump to user comments
tính từ
  • nịnh thần, xu nịnh
    • Manières courtisanes
      kiểu nịnh thần
danh từ giống đực
  • triều thần, thị thần
  • (nghĩa bóng) nịnh thần, kẻ xu nịnh
danh từ giống cái
  • người đàn bà đĩ thỏa
Related words
Related search result for "courtisane"
Comments and discussion on the word "courtisane"