Characters remaining: 500/500
Translation

courtly

/'kkɔ:tli/
Academic
Friendly

Từ "courtly" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa lịch sự, nhã nhặn, phong nhã, đôi khi có thể mang ý nghĩa khúm núm hoặc xiểm nịnh. Từ này thường được sử dụng để miêu tả cách cư xử của một người hoặc phong cách giao tiếp của họ, đặc biệt trong những tình huống trang trọng hoặc trong môi trường của giới thượng lưu.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính:

    • "Courtly" thường được dùng để chỉ một cách cư xử rất lịch sự, trang trọng, thể hiện sự tôn trọng đối với người khác. Từ này thường gắn liền với văn hóa cung đình hoặc các nghi lễ trang trọng.
  2. dụ sử dụng:

    • "He greeted her with a courtly bow and a warm smile." (Anh ấy chào ấy bằng một cái cúi đầu lịch sự một nụ cười ấm áp.)
    • "The courtly manners of the ambassador impressed everyone at the dinner." (Cách cư xử nhã nhặn của đại sứ đã gây ấn tượng với tất cả mọi người tại bữa tối.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Courtly love" một thuật ngữ mô tả một kiểu tình yêu lý tưởng hóa, thường thấy trong văn học trung cổ, nơi tình yêu được thể hiện qua sự tôn trọng ngưỡng mộ từ xa.
    • "Her courtly demeanor made her the center of attention at the gala." (Cách cư xử phong nhã của ấy đã khiến trở thành tâm điểm của sự chú ý tại buổi tiệc.)
Biến thể của từ:
  • Courtliness (danh từ): Sự nhã nhặn, lịch sự.
    • dụ: "His courtliness made him a favorite among the guests." (Sự nhã nhặn của anh ấy đã khiến anh trở thành người được yêu thích trong số các khách mời.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Polite: Lịch sự.
  • Refined: Tinh tế, thanh lịch.
  • Gracious: Ân cần, lịch thiệp.
  • Debonair: Lịch lãm, tự tin, thường dùng để miêu tả đàn ông.
Idioms cụm động từ:
  • To court favor: Thể hiện sự nịnh nọt hoặc tìm cách lấy lòng ai đó.
    • dụ: "He tried to court favor with his boss by complimenting her frequently." (Anh ấy cố gắng lấy lòng sếp bằng cách thường xuyên khen ngợi ấy.)
Kết luận:

Từ "courtly" không chỉ đơn thuần lịch sự, còn mang trong mình sự trang trọng nhã nhặn, thường liên quan đến những tình huống đặc biệt.

tính từ
  1. lịch sự, nhã nhặn, phong nhã
  2. khúm núm, xiểm nịnh

Similar Words

Words Containing "courtly"

Words Mentioning "courtly"

Comments and discussion on the word "courtly"