Characters remaining: 500/500
Translation

dignified

/'dignifaid/
Academic
Friendly

Từ "dignified" trong tiếng Anh một tính từ, được dịch sang tiếng Việt "đáng tôn quý," "xứng đáng," hoặc " phẩm cách." Từ này thường được dùng để mô tả một người, hành động, hoặc tình huống có vẻ trang nghiêm, thanh lịch thể hiện sự tôn trọng.

Định nghĩa
  • Dignified: phẩm cách, thể hiện sự trang nghiêm tôn trọng. Một người hoặc một hành động được coi "dignified" thường mang lại cảm giác về sự cao quý, không bị xô bồ hay tầm thường.
dụ sử dụng
  1. Basic Usage:

    • "She remained dignified even in the face of criticism." ( ấy vẫn giữ được phẩm cách ngay cả khi đối mặt với chỉ trích.)
  2. Advanced Usage:

    • "The dignified manner in which he accepted the award impressed everyone." (Cách anh ấy nhận giải thưởng một cách đường hoàng đã gây ấn tượng với mọi người.)
  3. Contextual Usage:

    • "Despite his illness, he maintained a dignified presence at the event." ( bị ốm, ông ấy vẫn giữ được sự hiện diện trang nghiêm tại buổi lễ.)
Biến thể của từ
  • Dignity (danh từ): Sự phẩm giá, phẩm cách. dụ: "Everyone deserves to be treated with dignity." (Mọi người đều xứng đáng được đối xử với phẩm giá.)
  • Dignify (động từ): Tôn trọng, làm cho giá trị hơn. dụ: "He wanted to dignify his work with a professional presentation." (Anh ấy muốn tôn trọng công việc của mình bằng một bài thuyết trình chuyên nghiệp.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Noble: Cao quý, cao thượng.
  • Respected: Được tôn trọng.
  • Majestic: Hùng vĩ, trang nghiêm.
Idioms Phrasal Verbs
  • Hold your head high: Giữ vững phẩm cách, tự hào về bản thân.
  • Stand tall: Đứng vững, kiên định, thể hiện sự tự tin.
Chú ý
  • "Dignified" thường được dùng để mô tả thái độ hoặc hành vi trong những tình huống trang trọng.
  • Cũng có thể phân biệt "dignified" với những từ như "arrogant" (kiêu ngạo), "dignified" mang ý nghĩa tích cực về sự tôn trọng phẩm giá.
tính từ
  1. đáng, xứng, xứng đáng
  2. giá trị, phẩm cách, đáng tôn quý
  3. đường hoàng; trang nghiêm

Comments and discussion on the word "dignified"